Có 1 kết quả:
始料未及 shǐ liào wèi jí ㄕˇ ㄌㄧㄠˋ ㄨㄟˋ ㄐㄧˊ
shǐ liào wèi jí ㄕˇ ㄌㄧㄠˋ ㄨㄟˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not expected at the outset (idiom)
(2) unforeseen
(3) to be surprised by the turn of events
(2) unforeseen
(3) to be surprised by the turn of events
Bình luận 0